|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đà nh rằng
| [Ä‘Ã nh rằng] | | | Despite the fact that. | | | Äà nh rằng cháºm bắt đầu, nhÆ°ng nếu là m khẩn trÆ°Æ¡ng thì vẫn có thể đạt được kế hoạch | | Despite the fact that we were late in starting, we'll be able to fulfit our plan if we work with a sense of urgency. |
Despite the fact that
|
|
|
|